おもしれー
おもしれえ おもすれー おもすれえ
☆ Cụm từ
Buồn cười vãi; thú vị ghê,
あいつ、おもしれ
ー奴
だな。
Thằng đó đúng là một thằng hài hước ghê!

おもしれー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おもしれー
thường xuyên
tầm quan trọng,sức thuyết phục,tác dụng,đè nặng lên,cái chặn,đm đưng phần việc của mình,tạ,chịu phần trách nhiệm của mình,qu cân,buộc thêm vật nặng,trọng lượng riêng,sự nặng,sự đầy,làm nặng thêm,nỗ lực,cân,trọng lượng,chất nặng,hết sức,sức nặng,nh hưởng,trọng lực,thể thao) hạng,qu lắc,ti trọng,(thể dục
命令網羅 めーれーもーら
phạm vi tuyên bố
hoà nhã, ân cần, tử tế, độ lượng, khoan dung
COO(Chief Operating Officer) しーおーおー
giám đốc điều hành, giám đốc vận hành (hỗ trợ ceo)
押しも押されもしない おしもおされもしない
không thể chối cãi; đã được mọi người công nhận
押しも押されもせぬ おしもおされもせぬ
(của) danh tiếng đã thiết lập
một cách đáng tiếc, thật đáng tiếc là