おもちゃ
☆ Danh từ
Đồ chơi
おもちゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おもちゃ
おもちゃ
đồ chơi
玩具
おもちゃ がんぐ オモチャ
đồ chơi
Các từ liên quan tới おもちゃ
おもちゃ屋 おもちゃや
cửa hàng đồ chơi
玩具/おもちゃ がんぐ/おもちゃ
Đồ chơi.
大人のおもちゃ屋 おとなのおもちゃや
adult toy shop (i.e. a sex shop)
教育玩具 きょういくがんぐ きょういくおもちゃ
đồ chơi giáo dục
sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm; sự biểu hiện, nét, vẻ, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức
お嬢ちゃん お嬢ちゃん
Cô nương, quý cô
お子ちゃま おこちゃま
Tính trẻ con
お姉ちゃん おねえちゃん
chị gái