主持ち
おももち「CHỦ TRÌ」
☆ Danh từ
Người làm, người làm công

おももち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おももち
主持ち
おももち
người làm, người làm công
おももち
sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm
面持ち
おももち
sắc diện, vẻ mặt (thể hiện sự lo lắng, bất mãn...)