Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おもちゃのまち
đồ chơi
おもちゃ屋 おもちゃや
cửa hàng đồ chơi
お子ちゃま おこちゃま
Tính trẻ con
玩具/おもちゃ がんぐ/おもちゃ
Đồ chơi.
sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm; sự biểu hiện, nét, vẻ, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức
大人のおもちゃ屋 おとなのおもちゃや
adult toy shop (i.e. a sex shop)
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng
bạn chí thân, bạn nối khố