Các từ liên quan tới おもちゃのまちバンダイミュージアム
おもちゃ屋 おもちゃや
cửa hàng đồ chơi
đồ chơi
お子ちゃま おこちゃま
Tính trẻ con
大人のおもちゃ屋 おとなのおもちゃや
adult toy shop (i.e. a sex shop)
玩具/おもちゃ がんぐ/おもちゃ
Đồ chơi.
sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm; sự biểu hiện, nét, vẻ, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng