Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おもちゃ
đồ chơi
ドビュッシー
Debussy
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
おもちゃ屋 おもちゃや
cửa hàng đồ chơi
玩具/おもちゃ がんぐ/おもちゃ
Đồ chơi.
おももち
sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm; sự biểu hiện, nét, vẻ, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức
大人のおもちゃ屋 おとなのおもちゃや
adult toy shop (i.e. a sex shop)
お嬢ちゃん お嬢ちゃん
Cô nương, quý cô