Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大幅物
おおはばもの おおはばぶつ
nỉ mỏng
おおはばもの
hàng len đen mỏng khổ đôi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vải pôpơlin
おおもの
big_bug
おおだてもの
nhân vật quan trọng, quan to
おおはし
chim tucăng
おばはん
aunt
大ばか者 おおばかもの
kẻ ngốc; kẻ ngu; tên đần độn; kẻ đần độn; đồ đần độn; đồ ngu ngốc
大馬鹿者 おおばかもの
great (utter) fool, complete idiot, absolute moron
ものおもい
sự mơ màng, sự mơ mộng, sự mơ tưởng, (từ cổ, nghĩa cổ) ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng, khúc mơ màng
おもいもの
người yêu, người tình, tán, tìm hiểu
「ĐẠI PHÚC VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích