親方
Ông chủ

Từ đồng nghĩa của 親方
Từ trái nghĩa của 親方
おやかた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おやかた
親方
おやかた おやがた
ông chủ
おやかた
chủ, chủ nhân, thầy.
Các từ liên quan tới おやかた
親方株 おやかたかぶ
tên của những người cao tuổi được liệt kê trong danh sách những tên người cao tuổi của hiệp hội sumo nhật bản
お館様 おやかたさま
lãnh chúa, vị khách
親方日の丸 おやかたひのまる
thái độ mà với trạng thái như ông chủ (của) ai đó, trách nhiệm tài chính bình thường có thể được phân phối với
部屋付きの親方 へやつきのおやかた
huấn luyện viên liên kết với phòng của huấn luyện viên khác
部屋持ちの親方 へやもちのおやかた
huấn luyện viên sở hữu sàn thi đấu của riêng mình
おやおや おやおや
oh my!,trời ơi!
お淑やか おしとやか
Duyên dáng; quý phái; khiêm tốn; nhẹ nhàng; lịch sự; tinh tế
ông chủ, thủ trưởng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ông trùm, tay cừ ; nhà vô địch, chỉ huy, điều khiển, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, (địa lý, địa chất) thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên, bos