親方株
おやかたかぶ「THÂN PHƯƠNG CHU」
☆ Danh từ
Tên của những người cao tuổi được liệt kê trong danh sách những tên người cao tuổi của hiệp hội sumo nhật bản

親方株 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親方株
親株 おやかぶ
rễ cái; cổ phần trước khi tăng vốn
親分株 おやぶんかぶ
vị trí (của) ông chủ (lớn đâm chồi)
親方 おやかた おやがた
ông chủ
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.