部屋持ちの親方
へやもちのおやかた
☆ Danh từ
Huấn luyện viên sở hữu sàn thi đấu của riêng mình

部屋持ちの親方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 部屋持ちの親方
部屋付きの親方 へやつきのおやかた
huấn luyện viên liên kết với phòng của huấn luyện viên khác
部屋方 へやがた
người hầu nữ được thuê với chi phí riêng của một người phụ nữ đang chờ đợi
持ち方 もちかた
cách cầm, nắm, giữ
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
親方 おやかた おやがた
ông chủ
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
部屋 へや
căn buồng
下の部屋 したのへや
phòng tầng dưới