Các từ liên quan tới おやしお (潜水艦・2代)
おやしお型潜水艦 おやしおがたせんすいかん
tàu ngầm lớp Oyashio
はるしお型潜水艦 はるしおがたせんすいかん
tàu ngầm lớp Harushio
潜水艦 せんすいかん
tàu ngầm.
対潜水艦 たいせんすいかん
chống tàu ngầm
潜水母艦 せんすいぼかん
người mang dưới mặt biển
おやおや おやおや
oh my!,trời ơi!
お代 おだい
phí (ví dụ: nhập học, món trong thực đơn), chi phí, giá cả
対潜水艦戦 たいせんすいかんせん
Cuộc chiến chống tàu ngầm.