Các từ liên quan tới おやすみロージー -Angel Babyへのオマージュ-
homage
部屋住み へやずみ へやすみ
chế độ cũ chỉ cho phép con trai trưởng được kế thừa gia sản, nhữung ai ở cùng nhà với con trưởng thì gọi là ở cùng phòng; người sống dựa vào cha và anh
部屋飲み へやのみ
việc uống tại nhà
お休み おやすみ
chúc ngủ ngon (nói với người thân, không lịch sự)
/di'pendənt/, người phụ thuộc, người tuỳ thuộc, người dưới, người hầu, người sống dựa, người được bảo hộ, người được che chở, phụ thuộc, lệ thuộc, dựa vào, ỷ vào
飲みやすい のみやすい
dễ uống
おやおや おやおや
trời ơi!, oh my!, trời ơi!
休みの日 やすみのひ
ngày nghỉ.