おりおり
Thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ

おりおり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おりおり
おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc
折々
おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc
折折
おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc
Các từ liên quan tới おりおり
四季折々 しきおりおり
từ mùa này sang mùa khác; mùa theo mùa
rộng, lớn, to, rộng rãi, (từ cổ, nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng, to như vật thật, tự do, không bị giam cầm, đầy đủ chi tiết, dài dòng, nói chung, huênh hoang, khoác lác, by, chạy xiên gió
chật,bủn xỉn,ngắn dần,bí mật,gay go,bóp chết,sự ôm nhau vật,ngang sức,che đậy,cái suýt làm nguy đến tính mạng,lúc kết thúc,khít,khép,dè dặt,đóng,đàn áp,ngột ngạt,khu đất có rào,sân trường,chấm dứt,sát lại gần nhau,đánh giáp lá cà,dồn lại gần,suýt soát,khít lại,làm khít lại,ẩn,sít,ngắn,chặt,trấn áp,sát cánh vào nhau mà chiến đấu,sự đánh giáp lá cà,gần,tỉ mỉ,draw,kỹ lưỡng,ở gần,sự suýt đâm vào nhau,dịch lại gần,sát,ngang nhau,bít lại,đến sát gần,siết chặt hàng ngũ,ngày ngắn dần,bí hơi,làm sát lại nhau,cản,ôm sát người mà vật,không sản xuất nữa),tiến sát để tấn công,đóng hẳn,kết,sân trong,kín,đóng miệng,rào quanh,bền,sự hút chết,hạn chế,bao bọc,kín đáo,làm tắc nghẽn,bao quanh,chật chội,sự kết thúc,kết thúc,cẩn thận,giấu giếm,chặt chẽ,cấm,đóng cửa hẳn (không buôn bán,thân,tới gần,phần cuối,đóng kín,hà tiện,dồn hàng,đồng ý,sự cạo nhẵn,làm xong
ve áo
お守り おもり おまもり
bùa chú
お成り おなり
sự viếng thăm
お釣り おつり
tiền lẻ; tiền thối lại; tiền thừa trả lại
khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng, sự đi chệch hướng, sự đi sai đường