お守り
おもり おまもり「THỦ」
Bùa chú
☆ Danh từ
Bùa; phù; bùa yểm
お
守
りを
持
ち
歩
く
Mang theo bùa
その
船乗
りは
幸運
を
願
って、お
守
りを
荷物
に
詰
めた
Người thủy thủ cho lá bùa vào hành lí để cầu may mắn
Cái bùa; lá bùa
その
船乗
りは
幸運
を
願
って、お
守
りを
荷物
に
詰
めた
Người thủy thủ cho lá bùa vào hành lí để cầu may mắn
お
守
りを
身
につける
Đeo một lá bùa may mắn
ほら、
トミー
。お
寺行
ってお
守
り
買
ってきたよ
Này, Tommy, tớ đi đền và mua lá bùa này đấy

Từ đồng nghĩa của お守り
noun