おろちょろ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lounging about

Bảng chia động từ của おろちょろ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | おろちょろする |
Quá khứ (た) | おろちょろした |
Phủ định (未然) | おろちょろしない |
Lịch sự (丁寧) | おろちょろします |
te (て) | おろちょろして |
Khả năng (可能) | おろちょろできる |
Thụ động (受身) | おろちょろされる |
Sai khiến (使役) | おろちょろさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | おろちょろすられる |
Điều kiện (条件) | おろちょろすれば |
Mệnh lệnh (命令) | おろちょろしろ |
Ý chí (意向) | おろちょろしよう |
Cấm chỉ(禁止) | おろちょろするな |
おろちょろ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おろちょろ
thơ thẩn; đi dạo; đi lang thang không mục đích.
ちょろちょろ チョロチョロ
nước chảy nhỏ giọt
con rắn, Trompet cổ
đi lang thang
おろおろ オロオロ
hoảng hốt; bàng hoàng; cuống cuồng; quýnh lên; hoảng sợ; phát hoảng; cuống quýt; luống cuống; lúng túng; hốt hoảng.
おろおろ声 おろおろごえ
giọng luống cuống
flicker (light), waver
dễ dàng; đơn giản.