Kết quả tra cứu 読み終わる
読み終わる
よみおわる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
◆ Đọc xong, đọc đến hết

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 読み終わる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 読み終わる/よみおわるる |
Quá khứ (た) | 読み終わった |
Phủ định (未然) | 読み終わらない |
Lịch sự (丁寧) | 読み終わります |
te (て) | 読み終わって |
Khả năng (可能) | 読み終われる |
Thụ động (受身) | 読み終わられる |
Sai khiến (使役) | 読み終わらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 読み終わられる |
Điều kiện (条件) | 読み終われば |
Mệnh lệnh (命令) | 読み終われ |
Ý chí (意向) | 読み終わろう |
Cấm chỉ(禁止) | 読み終わるな |