終値関与
おわりねかんよ「CHUNG TRỊ QUAN DỮ」
Can dự giá đóng cửa
Dính líu giá đóng cửa
終値関与 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 終値関与
終値 おわりね
giá cuối ngày
関与 かんよ
sự tham dự; tham dự; sự tham gia; sự liên quan; liên quan
最終値 さいしゅうち
giá trị cuối cùng
終値成立値幅 おわりねせいりつねはば
phạm vi thiết lập giá đóng cửa
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
逆転終値 ぎゃくてんおわりね
giá đóng cửa đảo chiều.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
市場関与 しじょーかんよ
can dự thị trường (giao dịch lặp đi lặp lại phần lớn các lệnh mua hoặc bán cho một cổ phiếu cụ thể)