御血
おんち「NGỰ HUYẾT」
☆ Danh từ
Blood of Christ (Eucharist)

おんち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おんち
御血
おんち
blood of Christ (Eucharist)
おんち
私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc
音痴
おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc
オンチ
おんち
kém cỏi, mù quáng
遠地
えんち おんち
vùng đất xa
Các từ liên quan tới おんち
恩寵を享ける おんちょうをうける おんちょうをとおるける
thưởng thức (một người có) sự chiếu cố
サーモコン/サーモ恒温槽(ペルチェ式温調装置) サーモコンサーモこうおんそうペルチェしきおんちょうそうちサーモコン/サーモこうおんそう(ペルチェしきおんちょうそうち)
bể điều nhiệt nhiệt độ (bộ điều khiển nhiệt độ Peltier)
恩寵 おんちょう
ân sủng; đặc ân
音調 おんちょう
cung bậc
御中 おんちゅう
kính thưa; kính gửi
機械音痴 きかいおんち
mù tịt về máy móc
味覚音痴 みかくおんち
không phân biệt được hương vị, mùi vị
運動音痴 うんどうおんち
có phản xạ chậm, không chơi thể thao, người không biết thể thao