運動音痴
うんどうおんち「VẬN ĐỘNG ÂM SI」
☆ Danh từ
Có phản xạ chậm, không chơi thể thao, người không biết thể thao

運動音痴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運動音痴
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
音痴 おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
運痴 うんち
(coll) chạy chậm lại trong những sự chuyển động (của) ai đó
味覚音痴 みかくおんち
không phân biệt được hương vị, mùi vị
機械音痴 きかいおんち
mù tịt về máy móc
方向音痴 ほうこうおんち
sự không có cảm giác về phương hướng, sự không xác định được phương hướng, sự mất phương hướng; người không xác định được phương hướng