恩寵を享ける
おんちょうをうける おんちょうをとおるける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Thưởng thức (một người có) sự chiếu cố

Bảng chia động từ của 恩寵を享ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 恩寵を享ける/おんちょうをうけるる |
Quá khứ (た) | 恩寵を享けた |
Phủ định (未然) | 恩寵を享けない |
Lịch sự (丁寧) | 恩寵を享けます |
te (て) | 恩寵を享けて |
Khả năng (可能) | 恩寵を享けられる |
Thụ động (受身) | 恩寵を享けられる |
Sai khiến (使役) | 恩寵を享けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 恩寵を享けられる |
Điều kiện (条件) | 恩寵を享ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 恩寵を享けいろ |
Ý chí (意向) | 恩寵を享けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 恩寵を享けるな |