おんてん
Thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi; sự cho phép, (từ cổ, nghĩa cổ) vẻ mặt, không mất tiền, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai, kính nhờ... chuyển, curry, ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho ; làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, trông giống, thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí)

おんてん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おんてん
おんてん
thiện ý
温点
おんてん ゆたかてん
điểm nóng chảy
恩典
おんてん
đặc ân
Các từ liên quan tới おんてん
khóc to và dữ dội
motion of a baby gently hitting his own face with both of his hands
sworn enemy
chim hải âu lớn
phòng ngoài, tiền sảnh, cổng, đường đi qua, hành lang, tiền đình
âm vị
từ đơn tiết
mối ác cảm, mối hận thù, cho một cách miễn cưỡng, miễn cưỡng cho phép, bất đắc dĩ đồng ý, nhìn bằng con mắt xấu; tỏ vẻ không bằng lòng, tỏ vẻ không thích thú; có thái độ hằn học