女っぽい
おんなっぽい「NỮ」
☆ Tính từ
Tính khí như con gái, nhu mì thuỳ mị

おんなっぽい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おんなっぽい
女っぽい
おんなっぽい
Tính khí như con gái, nhu mì thuỳ mị
おんなっぽい
đàn bà, nhu mì thuỳ mị, kiều mị
Các từ liên quan tới おんなっぽい
大人っぽい おとなっぽい
có vẻ người lớn
một (số đếm)
trần như nhộng; không một mảnh vải che thân; bộ quần áo mặc duy nhất một lần trong ngày sinh.
lưới trai mũ, tấm che nắng
尾っぽ おっぽ
tail
có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường, có vẻ đàn ông, hợp với đàn ông
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
っぽい ぽい
-ish, -like