Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
極悪 ごくあく
cực kỳ tàn ác; ghê tởm (tội ác, kẻ phạm tội...)
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
極悪人 ごくあくにん
tên vô lại, tên du thủ du thực
帖 じょう
gấp sách
極悪非道 ごくあくひどう
vô nhận đạo, cực kì độc ác
画帖 がじょう
vẽ album
法帖 ほうじょう
cuốn sách in từ các tác phẩm của các bậc thầy thư pháp cũ