おんぴょう
Phonetic sign

おんぴょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おんぴょう
おんぴょう
phonetic sign
音標
おんぴょう おとしべ
ngữ âm ký tên
Các từ liên quan tới おんぴょう
phonetic symbols
音標文字 おんぴょうもじ おんひょうもじ
ký hiệu ngữ âm
万国音標文字 ばんこくおんぴょうもじ
bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế
万国国際音標文字 ばんこくこくさいおんぴょうもじ
Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế.
ぴょんぴょん ピョンピョン
nhẩy nhót; lịch bịch; tung tăng.
niên đại học, khoa nghiên cứu niên đại, sự sắp xếp theo niên đại, bảng niên đại
sự đánh giá; sự ước lượng, sự kính mến, sự quý trọng
sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác, trách nhiệm, sự mua chịu, sự bán chịu, tơrơt, tin, tin cậy, tín nhiệm; trông cậy, hy vọng, giao phó, phó thác, uỷ thác, phó mặc, để mặc, bỏ mặc, bán chịu, cho chịu, trông mong