品評
ひんぴょう「PHẨM BÌNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ước lượng; lời phê bình; sự bình phẩm; sự bình luận

Bảng chia động từ của 品評
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 品評する/ひんぴょうする |
Quá khứ (た) | 品評した |
Phủ định (未然) | 品評しない |
Lịch sự (丁寧) | 品評します |
te (て) | 品評して |
Khả năng (可能) | 品評できる |
Thụ động (受身) | 品評される |
Sai khiến (使役) | 品評させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 品評すられる |
Điều kiện (条件) | 品評すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 品評しろ |
Ý chí (意向) | 品評しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 品評するな |
ひんぴょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひんぴょう
品評
ひんぴょう
sự ước lượng
ひんぴょう
sự đánh giá
Các từ liên quan tới ひんぴょう
品評会 ひんぴょうかい
cạnh tranh hiện ra;(một) hội chợ
ぴょんぴょん ピョンピョン
nhẩy nhót; lịch bịch; tung tăng.
phonetic sign
niên đại học, khoa nghiên cứu niên đại, sự sắp xếp theo niên đại, bảng niên đại
sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác, trách nhiệm, sự mua chịu, sự bán chịu, tơrơt, tin, tin cậy, tín nhiệm; trông cậy, hy vọng, giao phó, phó thác, uỷ thác, phó mặc, để mặc, bỏ mặc, bán chịu, cho chịu, trông mong
nhất trí, đồng lòng
ぴょこんと ぴょこん
quickly, in a bouncing way (e.g. for a bow), action of quickly bowing or lowering one's head
khỏe mạnh; vui tươi