おんぴょうもじ
Phonetic symbols

おんぴょうもじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おんぴょうもじ
おんぴょうもじ
phonetic symbols
音標文字
おんぴょうもじ おんひょうもじ
ký hiệu ngữ âm
Các từ liên quan tới おんぴょうもじ
万国音標文字 ばんこくおんぴょうもじ
bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế
万国国際音標文字 ばんこくこくさいおんぴょうもじ
Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế.
phonetic sign
ぴょんぴょん ピョンピョン
nhẩy nhót; lịch bịch; tung tăng.
ảnh ghi âm, dấu ghi âm (theo phương pháp của Pit, man), tín hiệu ngữ âm
ảnh ghi âm, dấu ghi âm (theo phương pháp của Pit, man), tín hiệu ngữ âm
libe, sợi libe, sợi vỏ
lòng thương, lòng trắc ẩn