Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おネプ!
おお おう
oh!, good heavens!
おおい おーい おい
hey!, oi!, ahoy!
to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác
long blade
vẻ thanh lịch, vẻ lịch sự, lòng tốt; sự tử tế, tính từ bi, tính nhân từ; tính độ lượng, tính khoan dung
おやおや おやおや
trời ơi!, oh my!, trời ơi!
vạc
cái hái hớt cỏ, cái phồ, cắt bằng phồ