Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おーばん
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
あーん ああん アーン
mở rộng, nói aah
うーん ウーン
hmm, well, ừ...
しーん しいん シーン
silently (as the grave), quietly (as in death)
loại bánh rán của Okinawan.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.