Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二つに一つ ふたつにひとつ
1 trong 2
一つ一つ ひとつひとつ
từng cái một
二つ ふたつ
hai
一つ ひとつ
một
一つずつ ひとつずつ ひとつづつ
mỗi loại, mỗi cái
二つ繭 ふたつまゆ
tổ kén đôi.
瓜二つ うりふたつ
giống hệt nhau, giống nhau như đúc; giống hệt (ai)
二つ共 ふたつとも ふたつども
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa