お人好し
おひとよし「NHÂN HẢO」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Người cả tin; người nhẹ dạ; người ngốc nghếch; người dễ bị lừa bịp
お
人好
しの
性格
Tính nhẹ dạ
お
人好
しだが
誤解
されやすい
男
Người đàn ông nhẹ dạ nhưng mà dễ bị hiểu lầm
Từ tâm; đa cảm; dễ mềm lòng; cả tin; nhẹ dạ
お
人好
しで
Do nhẹ dạ
お
人好
しに
見
える
Nhìn có vẻ dễ mềm lòng (đa cảm) .
