お供
おとも「CUNG」
Cùng với; bạn đồng hành
休暇旅行
のお
供
がいない
Không có bạn đồng hành đi du lịch cùng
〜のお
供
に
最適
だ
Thích hợp nhất với ~
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cùng đi; sự cùng làm
お
供致
します。
Tôi xin cùng đi
Xe ôtô chở khách uống rượu về khuya.

Từ đồng nghĩa của お供
noun
Bảng chia động từ của お供
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | お供する/おともする |
Quá khứ (た) | お供した |
Phủ định (未然) | お供しない |
Lịch sự (丁寧) | お供します |
te (て) | お供して |
Khả năng (可能) | お供できる |
Thụ động (受身) | お供される |
Sai khiến (使役) | お供させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | お供すられる |
Điều kiện (条件) | お供すれば |
Mệnh lệnh (命令) | お供しろ |
Ý chí (意向) | お供しよう |
Cấm chỉ(禁止) | お供するな |