供託
きょうたく「CUNG THÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đặt

Bảng chia động từ của 供託
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 供託する/きょうたくする |
Quá khứ (た) | 供託した |
Phủ định (未然) | 供託しない |
Lịch sự (丁寧) | 供託します |
te (て) | 供託して |
Khả năng (可能) | 供託できる |
Thụ động (受身) | 供託される |
Sai khiến (使役) | 供託させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 供託すられる |
Điều kiện (条件) | 供託すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 供託しろ |
Ý chí (意向) | 供託しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 供託するな |
供託 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 供託
供託者 きょうたくしゃ
người gửi đồ vật; người gửi tiền, máy làn lắng
供託金 きょうたくきん
đặt (của) tiền
供託物 きょうたくぶつ
vật được uỷ thác; vật đặt cọc; vật thế chấp
供 とも
sự cùng nhau.
負託 ふたく
hỏi giá (người nào đó) với trách nhiệm
ご託 ごたく
chán ngắt nói; vô lễ nói; được lặp đi lặp lại nói; lời nói hỗn xược; sự phát biểu kiêu căng
預託 よたく
sự phế truất ; sự hạ bệ, sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai, sự lắng đọng
附託 ふたく
sự tận tụy, sự tận tâm