Kết quả tra cứu 兄さん
Các từ liên quan tới 兄さん
兄さん
にいさん あにさん
「HUYNH」
☆ Danh từ
◆ Anh trai
兄
さんは
毎日仕事
に
行
かなくちゃいけないんだよ
Anh trai tôi phải đi làm hàng ngày.
もう
兄
さんたちとは3
年
も
会
ってないし、もし
今回
を
逃
したら、また3
年会
えないよ
Đã 3 năm rồi tôi không được gặp các anh trai tôi nếu như bỏ lỡ lần này thì 3 năm nữa tôi cũng không thể gặp các anh ấy .

Đăng nhập để xem giải thích