お先
おさき「TIÊN」
☆ Danh từ
Tương lai; trước.; phía trước.
お
先真
っ
暗
だ。
見通
しが
立
たない
Tôi không thể nhìn rõ vì phía trước quá tối.
(
会議
などの
中座
の
場合
)お
先
に
失礼
します
Tôi xin phép về trước ạ ( trường hợp đang trong buổi họp)
どうぞお
先
へ
Anh về trước nhé tôi sẽ về sau .

お先 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お先
お先に おさきに
trước; trước đây; xa hơn về phía trước
お先棒 おさきぼう
con người hào hiệp; người rộng lượng; người hào phóng; người phóng khoáng
お先真っ暗 おさきまっくら
rất ảm đạm, mờ
お先棒を担ぐ おさきぼうをかつぐ
làm tay sai, làm con tốt cho người khác
お先に失礼します おさきにしつれいします
Tôi xin phép về trước.
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm