お先棒
おさきぼう「TIÊN BỔNG」
☆ Danh từ
Con người hào hiệp; người rộng lượng; người hào phóng; người phóng khoáng
お
先棒
をかつぐ
Hành động như một người hào hiệp .

お先棒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お先棒
お先棒を担ぐ おさきぼうをかつぐ
làm tay sai, làm con tốt cho người khác
棒先 ぼうさき
đầu của vật dài ( gậy, đũa )
先棒 さきぼう
người khiêng kiệu đi trước; tay sai
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
御先棒 おさきぼう ごさきぼう
một người mà có dịch vụ ở (tại) (sự) giải quyết (kẻ) khác
お先 おさき
tương lai; trước.; phía trước.
お先に おさきに
trước; trước đây; xa hơn về phía trước
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).