お出で
おいで「XUẤT」
☆ Danh từ
Lại đây
ほんとうにかわいい!こっちおいで
Cháu dễ thương quá, lại đây nào!
おまえがくさいって
言
うから、
新
しいの
買
ったぞ。こっちへおいで
Vì tuần trước mày nói nó bị thối nên tao đã mua cái mới. Lại đây!
おいで、
今日
は
ビーフシチュー作
ったんだ
Lại đây! Hôm nay làm món thịt bò hầm à

お出で được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お出で
お出でなさい おいでなさい
đến, đi
お出でなさる おいでなさる
đi, đến ( kính ngữ của 「行く」「来る」「居る」)
お出でになる おいでになる
Tôn kính ngữ của 「行く」「来る」「居る」, có nghĩa là : đi, đến, có, ở
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
出ておいで でておいで
ra đây