Các từ liên quan tới お化けなんてないさ
避けて通れない さけてとおれない
Không thể tránh khỏi
情けない なさけない なっさけない
đáng thương, thảm hại
お情け おなさけ
sự thương xót, sự thương cảm
情ない なさけない
đáng thương, đáng thương hại, đáng thương xót, đáng khinh
お化け おばけ
ma; quỷ; yêu tinh; quái vật; yêu quái
お化け話 おばけばなし
truyện ma
情け無い なさけない
đáng thương, khổ sở, đáng thương hại
幼い おさない いとけない
trẻ con; ngây thơ