情ない
なさけない「TÌNH」
Xấu hổ, hổ thẹn, nhục nhã
☆ Tính từ
Đáng thương, đáng thương hại, đáng thương xót, đáng khinh

情ない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情ない
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
情けない なさけない なっさけない
đáng thương, thảm hại
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
無情な むじょうな
hẹp bụng
直情な ちょくじょうな
thẳng tính (thẳng tánh).
情無い なさけない
đáng thương, khổ sở, đáng thương hại