お情け
おなさけ「TÌNH」
☆ Danh từ
Sự thương xót, sự thương cảm

お情け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お情け
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
情け なさけ
lòng trắc ẩn; sự cảm thông
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
深情け ふかなさけ
mối thâm tình; tình yêu sâu sắc
情けが仇 なさけがあだ
Tha thứ làm cho người phạm tội, làm ơn mắc oán
情けない なさけない なっさけない
đáng thương, thảm hại
情け容赦 なさけようしゃ
Lòng nhân từ.