Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おまつり ものすごいよ
ngày hội.
おまつ
black pine
お決まり おきまり
Tiêu chuẩn; thói quen; công viêc hằng ngày
大祭り おおまつり
lễ hội lớn; đại lễ hội
あおいまつり
hollyhock festival
お定まり おさだまり
sự thường xuyên; sự bình thường; sự lặp lại
みつおり
gấp ba, ba lần
うおつり
sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá