おまつ
Black pine

おまつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おまつ
おまつ
black pine
雄松
おまつ
màu đen héo hon
Các từ liên quan tới おまつ
おまつり ものすごいよ
ngày hội.
大祭り おおまつり
lễ hội lớn; đại lễ hội
お祭り騒ぎ おまつりさわぎ
dịp lễ hội đình đám; lễ hội linh đình; tiệc linh đình
お祭り気分 おまつりきぶん
không khí lễ hội
大待宵草 おおまつよいぐさ オオマツヨイグサ
Hoa Anh Thảo lớn buổi tối
青松 せいしょう あおまつ
màu xanh lục héo hon
お祭り おまつり ものすごいよ
lễ hội; bữa tiệc; yến tiệc; hội; hội hè
御祭り騒ぎ おまつりさわぎ ごまつりさわぎ
liên hoan merrymaking