Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お多福醸造
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
お多福 おたふく
người phụ nữ có mặt tròn như mặt trăng; người phụ nữ chất phác; người phụ nữ đôn hậu
醸造 じょうぞう
việc làm rượu bia, mẻ rượu bia, sự tích tụ mây đen báo bão
お多福面 おたふくめん
humorous mask of a homely woman's face (characterized by a small low nose, high flat forehead, and bulging cheeks)
お多福風邪 おたふくかぜ
bệnh quai bị
醸造アルコール じょうぞうアルコール
rượu chưng cất, rượu ủ
醸造家 じょうぞうか
người ủ rượu bia
醸造所 じょうぞうしょ じょうぞうじょ
nơi ủ rượu; nơi ủ bia; nơi ủ rượu bia.