お多福面
おたふくめん「ĐA PHÚC DIỆN」
☆ Danh từ
Humorous mask of a homely woman's face (characterized by a small low nose, high flat forehead, and bulging cheeks)

お多福面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お多福面
お多福 おたふく
người phụ nữ có mặt tròn như mặt trăng; người phụ nữ chất phác; người phụ nữ đôn hậu
お多福風邪 おたふくかぜ
bệnh quai bị
被削面 ひ削面
mặt gia công
阿多福 おたふく
người phụ nữ có khuôn mặt tròn, mũi thấp, đôi mắt cười và hai má phú quý
多面 ためん
nhiều mặt, nhiều phía
多種多面 たしゅためん
đa chủng loại, đa phương diện
阿多福豆 おたふくまめ おもねたふくまめ
đậu ván lớn
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.