Các từ liên quan tới お天気チャンネル (テレビ番組)
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
テレビ番組 テレビばんぐみ
chương trình TV
人気番組 にんきばんぐみ
đại chúng (cú đánh) lập trình
お天気 おてんき
tâm trạng; trạng thái; tính tình; tâm tính; sự đồng bóng
チャンネル チャンネル
kênh (truyền hình, đài).
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
お天気や おてん きや
Tính cách thất thường
お天気屋 おてんきや
người có tính khí thất thường