Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天気屋 てんきや
Người ủ rũ.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
お天気 おてんき
tâm trạng; trạng thái; tính tình; tâm tính; sự đồng bóng
お天気や おてん きや
Tính cách thất thường
天気 てんき
thời tiết
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn