Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お天気 おてんき
tâm trạng; trạng thái; tính tình; tâm tính; sự đồng bóng
お天気屋 おてんきや
người có tính khí thất thường
天気 てんき
thời tiết
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện