Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
客好き きゃくずき
lòng mến khách
好客 こうかく
sự hiếu khách
客好きな きゃくすきな
mến khách.
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
お客様 おきゃくさま
khách; vị khách; khách mời; quý khách
お好み焼き おこのみやき
món bánh xèo nhật bản
お好み おこのみ
sự ưa thích
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.