姉さん
ねえさん あねさん
「TỈ」
☆ Danh từ
◆ Chị; bà chị
分
かってるよ。
オレ
だって
楽
しみにしてたんだから。でも
兄
さんと
姉
さんが
来
るからさ。
Tôi biết. Và tôi cũng trông đợi điều này. Nhưng anh tôi và vợ anh ấy đang đến
そうなると
姉
さんのだんな
次第
だな。1
人
でご
飯作
れるなら、
長
くいてもらっても
大丈夫
だろ。
Tôi cho rằng điều này phụ thuộc vào chồng chị ấy/cô ấy. Nếu anh ta có thể tự phục vụ bản thân thì sẽ rất tốt .

Đăng nhập để xem giải thích