お姉キャラ
おねえキャラ オネエキャラ
☆ Danh từ
Hình tượng nhân vật kiểu "chị gái"; người nổi tiếng hoặc diễn viên hài (thường là nam) đảm nhận vai ẻo lả (thông qua cách cư xử, cách nói, v.v.)
あの
芸人
はお
姉キャラ
で
有名
だ。
Nghệ sĩ hài đó nổi tiếng với hình tượng nhân vật kiểu "chị gái".
お姉キャラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お姉キャラ
お姉 おねえ オネエ おネエ
chị (từ dùng để chỉ chị gái của người khác hoặc chị gái trong gia đình)
キャラ キャラ
nhân vật (hư cấu)
お姉ギャル おねえギャル
phong cách thời trang Onee-gyaru-kei (gợi cảm và trang điểm đậm)
お姉系 おねえけい
Oneekei (phong cách thời trang phổ biến ở nữ sinh viên đại học và nhân viên văn phòng trẻ - nhẹ nhàng, thanh lịch)
キャラ弁 キャラべん
Bento hình các nhân vật hoạt hình dành cho trẻ con
お姉さん おねえさん
chị
お姉系ギャル おねえけいギャル
phong cách gyaru kiểu “chị đại”
姉 し あね ねえ
chị; chị của mình