キャラ
キャラ
Nguyên
☆ Danh từ
Nhân vật (hư cấu)

キャラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キャラ
お姉キャラ おねえキャラ オネエキャラ
celebrity or comedian (usu. male) taking on an effeminate role (through mannerisms, way of speaking, etc.)
キャラ弁 キャラべん
Bento hình các nhân vật hoạt hình dành cho trẻ con
隠れキャラ かくれキャラ
nhân vật ẩn (ví dụ: trong trò chơi máy tính)
キャラが立つ キャラがたつ
to have a well-defined character (of video game, anime, etc. character), to stand out as a character
天然キャラ てんねんキャラ
sự ngây ngô; sự chất phác
ご当地キャラ ごとうちキャラ
local costumed mascot character
いじられキャラ いじられキャラ
bị trêu chọc
costumed mascot character (oft. devised for PR purposes by local governments, government departments, etc.)